Thiết kế đẹp, vẻ ngoài bắt mắt trên xiaomi redmi 5
Xiaomi Redmi 5 sở hữu cho mình vẻ bề ngoài sang trọng và tinh tế không kém gì các thiết bị cao cấp. Máy sở hữu thiết kế nguyên khối với khung kim loại chắc chắn. Các góc cạnh được bo cong mềm mại cho cảm giác cầm nắm thoải mái. Máy cũng được trang bị mặt kính cong 2.5D ở mặt trước cho cảm giác vuốt từ cạnh màn hình "đã" hơn.
Màn hình tràn viền kích thước lớn theo xu thế trên điện thoại Xiaomi Redmi 5
Máy có kích thước lớn với màn hình rộng đến 5.7 inch độ phân giải HD+ (720 x 1440 pixels) cùng tỉ lệ màn hình 18:9, giúp nâng cao trải nghiệm chơi game hay thưởng thức phim, làm việc... của người dùng. Tấm nền IPS cho màu sắc trung thực, hiển thị hình ảnh sắc nét, độ tương phản cao. Bao phủ mặt trước là kính cường lực Corning Gorilla Glass chống chịu va đập, trầy xước vượt trội.
Hiệu năng đủ dùng với điện thoại Xiaomi Redmi 5
Xiaomi Redmi 5 được trang bị vi xử lý Snapdragon 450 với 8 nhân đảm bảo thỏa mãn đa số nhu cầu sử dụng thông thường và chơi game nhẹ. RAM 2GB kết hợp với bộ nhớ trong 16GB có thể mở rộng thêm qua thẻ nhớ tối đa 128GB cho bạn thoải mái lưu trữ dữ liệu.
Giao diện mượt mà, tươi trẻ giúp bạn luôn thích thú với chiếc điện thoại của mình
Máy chạy trên giao diện MIUI 9 được tùy biến trên Android 7.0 có nhiều tính năng thuận tiện giúp bạn sử dụng hiệu quả hơn.
Camera chất lượng khá trên điện thoại Xiaomi Redmi 5
Xiaomi Redmi 5 được trang bị duy nhất 1 camera ở phía sau có độ phân giải là 12MP với kích thước điểm ảnh 1.24 µm và có đèn flash trợ sáng. Camera trước độ phân giải 5MP, hỗ trợ đèn flash trợ sáng giúp bạn có thể selfie với những bức ảnh ảo diệu.
Dung lượng pin lớn trên điện thoại Xiaomi Redmi 5
Viên pin dung lượng 3.300 mAh cho thời gian sử dụng đến 2 ngày và thời gian chờ 12 ngày. Cảm biến vân tay vẫn được tích hợp ở mặt lưng với khả năng nhận diện nhanh chóng giúp bạn mở khóa thiết bị dễ dàng.
Hãng sản xuất | Xiaomi |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 7.1 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 4G | LTE |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Không |
Kích thước | 151.8 x 72.8 x 7.7 mm |
Trọng lượng | 157 g |
Kiểu màn hình | IPS LCD 16M màu |
Kích thước màn hình | 5.7 inch |
Độ phân giải màn hình | 720 x 1440 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm ứng màn hình và bàn phím |
Tên CPU | Qualcomm Snapdragon 450 |
Core | Octa-core |
Tốc độ CPU | 1.8 GHz |
GPU | Adreno 506 |
GPS | BDS, A-GPS, GLONASS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email, IM |
Bộ nhớ trong | 16 GB |
Ram | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 128 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | Có |
NFC | Không |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | LE, A2DP, v4.2 |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | Có |
Kết nối USB | Micro USB |
Camera chính | 12 MP |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama |
Camera phụ | 5 MP |
Quay phim | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV |
Xem phim định dạng | MP4, AVI |
Nghe FM Radio | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Word, Excel, PowerPoint, PDF(Xem tài liệu ) |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có |
Dung lượng pin | 3300 mAh |
Copyright © 2024 NenMuaK