Hãng sản xuất | Xiaomi |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 12 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | 1, 3, 5, 8, 19, 34, 38, 39, 40, 41 |
Mạng 5G | Có |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 162.9 x 76 x 9 mm |
Trọng lượng | 208.4 g |
Kiểu màn hình | OLED |
Kích thước màn hình | 6.67 inch |
Độ phân giải màn hình | 1080 x 2400 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Vân tay, gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Tên CPU | MediaTek Dimensity 1080 (6 nm) |
Core | Octa-core |
Tốc độ CPU | 2.6 GHz |
GPU | Mali-G68 MC4 |
GPS | GPS (L1), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c), GALILEO (E1), QZSS (L1) |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3, Push Mail |
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Ram | 8 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | Không |
NFC | Có |
Trình duyệt web | Có |
Bluetooth | 5.2, A2DP, LE |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Hồng ngoại | Có |
Kết nối USB | USB Type-C 2.0, USB On-The-Go |
Camera chính | 200 MP + 8 MP + 2 MP |
Tính năng camera | Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama |
Camera phụ | 16 MP |
Quay phim | 4K |
Nghe nhạc định dạng | MP3, AAC-LC, AMR-NB, WMA 9, GSM FR, HE-AAC, HE-AACv2, WMA 10 Pro |
Xem phim định dạng | 3GP, AVI, H.264(MPEG4-AVC), MP4, WMV |
Nghe FM Radio | Không |
Kết nối tivi | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Word, Excel, PowerPoint, PDF(Xem tài liệu ) |
Phần mềm ứng dụng khác | Có thể cài đặt thêm |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Dung lượng pin | 5000 mAh |
Copyright © 2024 NenMuaK