Hãng sản xuất | Xiaomi |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 13 |
Mạng 4G | LTE |
Mạng 5G | Có |
Kiểu dáng | Nguyên khối |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Chất liệu | Khung nhựa & Mặt lưng kính |
Kích thước | 168.6 x 76.28 x 8.3 mm |
Trọng lượng | 205 g |
Kiểu màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.74 inch |
Độ phân giải màn hình | 720 x 1600 pixel |
Ram | 6 GB |
Bộ nhớ trong | 128 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 1 TB |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Camera sau | 108 MP + 2 MP |
Quay phim | FullHD 1080p@30fps HD 720p@30fps |
Đèn Flash | Có |
Tính năng camera | Xóa phông Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Siêu độ phân giải Siêu cận (Macro) Ban đêm (Night Mode) |
Camera trước | 13 MP |
Tên CPU | Mediatek Dimensity 6100+ (6 nm) |
Core | Octa-core |
Tốc độ CPU | 2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz |
GPU | Mali-G57 MC2 |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
GPS | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
Bluetooth | 5.3, A2DP, LE |
Kết nối USB | Type-C |
Hồng ngoại | Có |
Cổng kết nối/sạc | Type-C |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Dung lượng pin | 5030 mAh |
Loại pin | Li-Po |
Hỗ trợ sạc tối đa | 33 W |
Công nghệ pin | Sạc pin nhanh Tiết kiệm pin |
Bảo mật nâng cao | Mở khoá vân tay cạnh viền |
Tính năng đặc biệt | Mở rộng bộ nhớ RAM |
Khả năng kháng nước | IP53 |
Nghe FM Radio | Có |
Xem phim định dạng | WEBM TS MP4 MKV 3GP |
Nghe nhạc định dạng | XMF WAV RTX OTA OGG OGA MP3 Midi M4A IMY FLAC AWB AMR AAC |
Copyright © 2024 NenMuaK