Hãng sản xuất | Xiaomi |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 11 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE + 5G |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 164.3 x 74.6 x 8.4 mm |
Trọng lượng | 234 g |
Kiểu màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.81 inch |
Độ phân giải màn hình | 1440 x 3200 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Vân tay, gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Tên CPU | Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm) |
Core | Octa-core |
Tốc độ CPU | 2.84 GHz |
GPU | Adreno 660 |
GPS | A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS, NavIC, BDS (tri-band) |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3, Push Mail |
Bộ nhớ trong | 512 GB |
Ram | 12 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | Không |
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G |
NFC | Có |
Bluetooth | v5.2, A2DP, LE, aptX HD |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
Hồng ngoại | Có |
Kết nối USB | USB Type-C 2.0, USB On-The-Go |
Camera chính | 50 MP + 48 MP + 48 MP |
Tính năng camera | Dual-LED flash, HDR, panorama, 1.1” AMOLED selfie display |
Camera phụ | 20 MP |
Quay phim | 8K@24fps |
Nghe nhạc định dạng | AAC, AMR, FLAC, Midi, MP3, OGG, WAV, WMA |
Xem phim định dạng | 3GP, AVI, H.264(MPEG4-AVC), MP4, WMV |
Nghe FM Radio | Không |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Dung lượng pin | 5000 mAh |
Copyright © 2024 NenMuaK