Hãng sản xuất | Xiaomi |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 10 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 32, 38, 40, 41 |
Mạng 5G | Có |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 165.1 x 76.4 x 9.3 mm |
Trọng lượng | 218 g |
Kiểu màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.67 inch |
Độ phân giải màn hình | 1080 x 2400 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Cảm biến | Cảm biến vân tay |
Tên CPU | Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7 nm+) |
Core | Octa-core |
Tốc độ CPU | 1x2.84 GHz Cortex-A77 & 3x2.42 GHz Cortex-A77 & 4x1.80 GHz Cortex-A55 GHz |
GPU | Adreno 650 |
GPS | GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1), GALILEO (E1+E5a) |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Ram | 8GB |
NFC | Có |
Bluetooth | 5.1, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
Hồng ngoại | Có |
Kết nối USB | USB Type-C 2.0 |
Camera chính | 108 MP + 13MP + 5MP |
Tính năng camera | LED flash, HDR, panorama |
Camera phụ | 20 MP |
Quay phim | 8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps; gyro-EIS |
Dung lượng pin | 5000 mAh |
Copyright © 2024 NenMuaK