Main Image
Image 0
Image 1
Image 2
Image 3

Điện thoại iPhone 6 16GB màu gold

Giá từ 11.220.000 đ

Đánh giá

Chưa có đánh giá
Giá thị trường Thông số kĩ thuật
Giá 1 nơi bán khác

Thông số kĩ thuật Điện thoại iPhone 6 16GB màu gold

Hãng sản xuấtApple
Loại simNano Sim
Số lượng sim1 sim
Hệ điều hànhiOS 8
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900 CDMA 800 / 1700 / 1900 / 2100
Mạng 3GHSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO TD-SCDMA 1900 / 2000
Mạng 4GLTE 700/800/850/900/1700/1800/1900/2100/2600 LTE 700/800/850/900/1800/1900/2100/2600 TD-LTE 1900/2300/2500/2600
Kiểu dángThanh + Cảm ứng
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng Việt
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Kích thước138.1 x 67 x 6.9 mm
Trọng lượng129 g
Kiểu màn hìnhLCD 16M màu
Kích thước màn hình4.7 inch
Độ phân giải màn hình750 x 1334 pixel
Loại cảm ứngCảm ứng đa điểm
Cảm biếnGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn, phong vũ biểu
Các tính năng khácCảm biến tự động xoay màn hình
Tên CPUApple A8
CoreDual-core
Tốc độ CPU1.4 GHz
GPUPowerVR GX6650
GPSA-GPS, GLONASS
Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMS
Hỗ trợ EmailEmail, Push Email
Bộ nhớ trong16 GB
Ram1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đaKhông
Loại thẻ nhớ hỗ trợ-
Mạng GPRS
Mạng EDGE
Tốc độHSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; EV-DO Rev. A, up to 3.1 Mbps; LTE, Cat4, 150 Mbps DL, 50 Mbps UL
NFC
Trình duyệt webHTML
Bluetoothv4.0, A2DP
WifiWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi hotspot
Hồng ngoạiKhông
Kết nối USBv2.0
Camera chính8.0 MP (3264 x 2448 pixels)
Tính năng cameraLấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus
Camera phụ1.2 MP
Quay phimFull HD
Nghe nhạc định dạngMP3, WAV, WMA, eAAC+, AMR
Xem phim định dạngMP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX
Nghe FM RadioKhông
Xem tivi
Kết nối tivi
Định dạng nhạc chuôngNhạc chuông độc quyền
Jack tai nghe3.5 mm
Ghi âm cuộc gọi
Lưu trữ cuộc gọi
Phần mềm ứng dụng văn phòng-
Phần mềm ứng dụng khácMạng xã hội ảo Youtube Micro chuyên dụng chống ồn
Trò chơiCó sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm
Hỗ trợ javaKhông
Dung lượng pin1810 mAh
Thời gian chờ 2G250 giờ
Thời gian chờ 3G250 giờ
Thời gian chờ 4G250 giờ
Thời gian đàm thoại 2G14 giờ
Thời gian đàm thoại 3G14 giờ
Thời gian đàm thoại 4G14 giờ

Sản phẩm vừa xem

Home
Nền tảng đánh giá và tìm kiếm sản phẩm hàng đầu. Cung cấp thông tin so sánh, đánh giá, nơi bán uy tín và giúp bạn chọn mua sản phẩm giá rẻ, chất lượng nhất.

Chúng tôi không bán hàng.

Copyright © 2024 NenMuaK