Hãng sản xuất | Apple |
---|---|
Hệ điều hành | iOS 13 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Viettel, Vinaphone, Mobiphone |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Kích thước | 158 x 77.8 x 8.1 mm |
Kiểu màn hình | Super Retina XDR OLED |
Kích thước màn hình | 6.5 inch |
Độ phân giải màn hình | 1242 x 2688 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Face ID |
Các tính năng khác | Tự động xoay màn hình |
Core | Hexa-core |
GPU | Apple GPU (4-core graphics) |
GPS | A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, imess, MMS |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | Không |
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A 1.6 Gbps DL, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps |
NFC | Có |
Trình duyệt web | HTML |
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, hotspot |
Camera chính | 12MP |
Tính năng camera | Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS) |
Quay phim | UDH |
Nghe nhạc định dạng | Lossless, MP3, AAC, FLAC |
Xem phim định dạng | H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe FM Radio | Không |
Kết nối tivi | Có |
Định dạng nhạc chuông | Nhạc chuông độc quyền |
Jack tai nghe | Lightning |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office |
Trò chơi | Có sẵn, có thể cài đặt thêm |
Dung lượng pin | 3969 mAh |
Thời gian chờ 2G | 80 giờ |
Thời gian chờ 3G | 80 giờ |
Thời gian chờ 4G | 80 giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 20 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 20 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | 20 giờ |
Copyright © 2024 NenMuaK