Main Image
Image 0
Image 1
Image 2
Image 3

Điện thoại iPhone SE 2 (2020) 128GB 4.7 inch

Giá từ 4.510.000 đ

Đánh giá iPhone SE 2 (2020) 128GB 4.7 inch

1. Thị trường:

iPhone SE 2 (2020) được Apple ra mắt nhằm vào phân khúc giá tầm trung, hướng đến người dùng muốn sở hữu một sản phẩm của Apple với mức giá phải chăng. Với thương hiệu uy tín và thị phần lớn trên toàn cầu, iPhone SE 2 (2020) đang thu hút sự chú ý từ người tiêu dùng.

2. Tính năng/công dụng nổi bật:

Với vi xử lý A13 Bionic mạnh mẽ, camera chất lượng cao, khả năng chụp ảnh và quay video tuyệt vời, iPhone SE 2 (2020) mang lại trải nghiệm sử dụng mượt mà và hiệu suất cao. Thiết kế nhỏ gọn, vừa tay cùng khả năng sạc không dây là điểm nhấn của sản phẩm.

3. Lưu ý khi sử dụng:

Khi sử dụng iPhone SE 2 (2020), bạn cần lưu ý về dung lượng pin không quá lớn so với các model khác của Apple, cũng như thiếu tính năng Face ID và màn hình không Full HD.

4. Đối tượng mua phù hợp:

Nếu bạn là người yêu thích công nghệ, mong muốn sở hữu sản phẩm của Apple nhưng ngân sách có hạn, iPhone SE 2 (2020) là sự lựa chọn phù hợp cho bạn.

5. Kết luận:

Với hiệu suất cao, camera chất lượng và giá bán hợp lý, iPhone SE 2 (2020) là chiếc điện thoại đáng để xem xét cho những ai muốn trải nghiệm sản phẩm của Apple mà không cần bỏ ra số tiền quá lớn.

Giá thị trường Thông số kĩ thuật
Giá 23 nơi bán khác

Thông số kĩ thuật Điện thoại iPhone SE 2 (2020) 128GB 4.7 inch

Hãng sản xuấtApple
Loại simNano Sim, eSim
Số lượng sim2 sim
Hệ điều hànhiOS 13
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3GHSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Mạng 4GLTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 11(1500), 12(700), 13(700), 17(700), 18(800), 19(800), 20(800), 21(1500), 25(1900), 26(850), 28(700), 29(700), 30(2300), 32(1500), 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500), 42(3500), 46(5200), 48, 66(1700/2100) - A2296
Kiểu dángThanh, Cảm ứng
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng Việt
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Kích thước138.4 x 67.3 x 7.3 mm
Trọng lượng148 g
Kiểu màn hìnhIPS 16M màu
Kích thước màn hình4.7 inch
Độ phân giải màn hình750 x 1334 pixel
Loại cảm ứngCảm ứng đa điểm
Cảm biếnHaptic Touch
Các tính năng khácHỗ trợ sạc nhanh, chống nước
Tên CPUApple A13 Bionic
CoreHexa-core
Tốc độ CPU2.65 GHz
GPUApple GPU 4 nhân
GPSA-GPS, GLONASS
Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMS, Instant Messaging
Hỗ trợ EmailEmail, Push Email, IM
Bộ nhớ trong128 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đaKhông
Loại thẻ nhớ hỗ trợKhông
Mạng GPRS
Mạng EDGE
Tốc độHSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (5CA) Cat16 1024/150 Mbps, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps
NFC
Trình duyệt webHTML
Bluetooth5.0, A2DP, LE
WifiWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, hotspot
Kết nối USBv2.0
Camera chính12
Tính năng cameraTự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama)
Camera phụ7
Quay phimFullHD 1080p@30fps
Nghe nhạc định dạngLossless, Midi, MP3, WAV, WMA, WMA9, AAC, AAC+, AAC++, eAAC+, FLAC
Xem phim định dạngH.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
Nghe FM RadioKhông
Xem tivi
Kết nối tivi
Định dạng nhạc chuôngNhạc chuông độc quyền
Jack tai ngheLightning
Ghi âm cuộc gọi
Lưu trữ cuộc gọi
Phần mềm ứng dụng văn phòngOffice
Phần mềm ứng dụng khác
Trò chơiCó thể cài đặt thêm
Dung lượng pin2900 mAh

Sản phẩm vừa xem

Home
Nền tảng đánh giá và tìm kiếm sản phẩm hàng đầu. Cung cấp thông tin so sánh, đánh giá, nơi bán uy tín và giúp bạn chọn mua sản phẩm giá rẻ, chất lượng nhất.

Chúng tôi không bán hàng.

Copyright © 2024 NenMuaK