Hãng sản xuất | Apple |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Hệ điều hành | iOS 10.0.1 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - A1660, A1778 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - A1660, A1778 |
Mạng 4G | LTE |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Viettel, Vinaphone, Mobiphone |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Kích thước | 138.3 x 67.1 x 7.1 mm |
Trọng lượng | 138 g |
Kiểu màn hình | Retina IPS LCD |
Kích thước màn hình | 4.7 inch |
Độ phân giải màn hình | 750 x 1334 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Các tính năng khác | Tự động xoay màn hình 3D Touch |
Tên CPU | Apple A10 Fusion (16 nm) |
Core | Quad |
Tốc độ CPU | 2.34 GHz |
GPU | PowerVR Series7XT Plus (six-core graphics) |
GPS | A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong | 128 GB |
Ram | 2 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | Không |
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (3CA) Cat9 450/50 Mbps, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps |
NFC | Có |
Trình duyệt web | HTML |
Bluetooth | 4.2, A2DP, LE |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot |
Kết nối USB | v2.0 |
Camera chính | 12MP |
Tính năng camera | Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS) |
Camera phụ | 7MP |
Quay phim | UHD |
Nghe nhạc định dạng | Lossless, MP3, WAV, AAC, FLAC |
Xem phim định dạng | H.265, MP4, AVI, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid |
Nghe FM Radio | Không |
Kết nối tivi | Có |
Định dạng nhạc chuông | Nhạc chuông độc quyền |
Jack tai nghe | Lightning |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office |
Phần mềm ứng dụng khác | Google map, youtube |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Dung lượng pin | 1960 mAh |
Thời gian chờ 2G | 40 giờ |
Thời gian chờ 3G | 40 giờ |
Thời gian chờ 4G | 40 giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 14 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 14 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | 14 giờ |
Copyright © 2024 NenMuaK