Hãng sản xuất | Apple |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | iOS 8 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 CDMA 800 / 1700 / 1900 / 2100 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO TD-SCDMA 1900 / 2000 |
Mạng 4G | LTE 700 / 800 / 850 / 900 / 1700 / 1800 / 1900 / 2100 / 2600 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 158.1 x 77.8 x 7.1 mm |
Trọng lượng | 172 g |
Kiểu màn hình | IPS 16M màu |
Kích thước màn hình | 5.5 inch |
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Tên CPU | Apple A8 |
Core | Dual-core |
Tốc độ CPU | 1.4 GHz |
GPU | PowerVR GX6650 |
GPS | A-GPS, GLONASS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email |
Bộ nhớ trong | 16 GB |
Ram | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | Không |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | - |
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; EV-DO Rev. A, up to 3.1 Mbps; LTE, Cat4, 150 Mbps DL, 50 Mbps UL |
NFC | Có |
Trình duyệt web | HTML |
Bluetooth | v4.0 |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | Không |
Kết nối USB | v2.0 |
Camera chính | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus |
Camera phụ | 1.2 MP |
Quay phim | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, eAAC+, AMR |
Xem phim định dạng | MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX |
Nghe FM Radio | Không |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | Có |
Định dạng nhạc chuông | Nhạc chuông độc quyền |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office |
Phần mềm ứng dụng khác | Mạng xã hội ảo Youtube Micro chuyên dụng chống ồn |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Không |
Dung lượng pin | 2915 mAh |
Thời gian chờ 2G | 384 giờ |
Thời gian chờ 3G | 384 giờ |
Thời gian chờ 4G | 384 giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 24 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 24 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | 24 giờ |
Copyright © 2024 NenMuaK