Hãng sản xuất | Apple |
---|---|
Loại sim | Nano-SIM, eSIM |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | iOS 10.3.2 |
Mạng 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850/900/1700 (AWS) / 1900/2100 |
Mạng 4G | LTE 1 (2100), 2 (1900), 3 (1800), 4 (1700/2100), 5 (850), 7 (2600), 8 (900), 11 (1500), 12 (700), 13 (700), 17 (700), 18 (800), 19 (800), 20 (800), 21 (1500), 25 (1900), 26 (850), 27 (800), 28 (700), 29 (700), 30 (2300), 38 (2600), 39 (1900), 40 (2300), 41 (2500) |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 305.7 x 220.6 x 6.9 mm |
Trọng lượng | 692 g |
Kiểu màn hình | IPS 16M màu |
Kích thước màn hình | 12.9 inch |
Độ phân giải màn hình | 2732 x 2048 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Tiệm cận, La bàn, Con quay hồi chuyển 3 chiều, Khí áp kế, Gia tốc, Fingerprint Sensor, Ánh sáng |
Các tính năng khác | Hệ thống 4 loa stereo, Mở khóa bằng vân tay |
Tên CPU | Apple A10X Fusion |
Core | Dual-core |
Tốc độ CPU | 2.26 GHz |
GPU | Power VR |
GPS | GPS, GLONASS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS, Instant Messaging |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email, IM |
Bộ nhớ trong | 64 GB |
Ram | 4 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | Không |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | Không |
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (3CA) Cat9 450/50 Mbps, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps |
NFC | Có |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | 4.2, A2DP, EDR |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot |
Kết nối USB | v3.0 |
Camera chính | 12 |
Tính năng camera | F/1.8, Chống rung OIS, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Nhận diện nụ cười, HDR, Panorama |
Camera phụ | 7.0 MP |
Quay phim | Ultra HD@30fps |
Nghe FM Radio | Không |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office |
Phần mềm ứng dụng khác | Có |
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm |
Dung lượng pin | 10891 mAh |
Thời gian đàm thoại 2G | 10 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 10 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | 10 giờ |
Copyright © 2024 NenMuaK