Hãng sản xuất | Wiko |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 8.1 (Oreo) |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE band 1(2100), 3(1800), 7(2600), 20(800) |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 157.8 x 75.8 x 7.9 mm |
Trọng lượng | 158 g |
Kiểu màn hình | IPS 16M màu |
Kích thước màn hình | 5.99 inch |
Độ phân giải màn hình | 720 x 1440 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Tên CPU | Mediatek MT6739WA |
Core | Quad-core |
Tốc độ CPU | 1.3 GHz |
GPU | PowerVR GE8100 |
GPS | A-GPS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email, IM |
Bộ nhớ trong | 32 GB |
Ram | 3GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 128GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Không |
Mạng EDGE | Không |
Tốc độ | HSPA 42.2/11.5 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
NFC | Không |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | 4.2, A2DP, LE |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
Kết nối USB | microUSB 2.0, USB On-The-Go |
Camera chính | 13MP |
Tính năng camera | Nhận diện khuôn mặt, đèn Flash |
Camera phụ | 8MP |
Quay phim | HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3 |
Xem phim định dạng | 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264 |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | Không |
Kết nối tivi | Không |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Word, Excel, PowerPoint |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, Google Maps |
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có |
Dung lượng pin | 4000 mAh |
Copyright © 2024 NenMuaK