Công nghệ màn hình: | AMOLED |
---|---|
Độ phân giải: | Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) |
Kích thước màn hình: | 6.41" |
Mặt kính cảm ứng: | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6 |
Độ phân giải: | Chính 16 MP & Phụ 20 MP |
Quay phim: | 4K 2160p@60fps 4K 2160p@30fps FullHD 1080p@240fps FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Đèn LED kép |
Tính năng: | Làm đẹp (Beautify) Chống rung quang học (OIS) Toàn cảnh (Panorama) HDR Nhận diện khuôn mặt Chạm lấy nét Tự động lấy nét (AF) Lấy nét theo pha (PDAF) Xóa phông |
Độ phân giải: | 16 MP |
Tính năng: | Tự động lấy nét (AF) HDR Quay video Full HD Nhận diện khuôn mặt Làm đẹp Góc rộng (Wide) |
Hệ điều hành: | Android 9 (Pie) |
Chip xử lý (CPU): | Snapdragon 845 8 nhân |
Tốc độ CPU: | 4 nhân 2.8 GHz & 4 nhân 1.7 GHz |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 630 |
RAM: | 6 GB |
Dung lượng lưu trữ: | 128 GB |
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng: | Đang cập nhật |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Mạng di động: | Hỗ trợ 4G |
SIM: | 2 Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi hotspot Wi-Fi Direct DLNA Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
GPS: | GLONASS GPS |
Bluetooth: | v5.0 LE A2DP |
Cổng kết nối/sạc: | Type-C |
Kết nối khác: | NFC |
Dung lượng pin: | 3700 mAh |
Loại pin: | Li-Po |
Công nghệ pin: | Sạc pin nhanh Tiết kiệm pin |
Bảo mật nâng cao: | Mở khoá vân tay dưới màn hình |
Tính năng đặc biệt: | Chặn tin nhắn Chặn cuộc gọi |
Xem phim: | Xvid DivX H.264(MPEG4-AVC) AVI MP4 3GP H.265 |
Nghe nhạc: | FLAC OGG AAC WMA WAV MP3 Midi AMR |
Thiết kế: | Nguyên khối |
Chất liệu: | Khung kim loại & Mặt lưng kính |
Kích thước, khối lượng: | Nặng 185 g |
Thời điểm ra mắt: | Đang cập nhật |
Hãng: | OnePlus. Xem thông tin hãng |
Copyright © 2024 NenMuaK