Công nghệ màn hình: | AMOLED |
---|---|
Độ phân giải: | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) |
Màn hình rộng: | 6.78" - Tần số quét 120 Hz |
Độ sáng tối đa: | 1300 nits |
Mặt kính cảm ứng: | Đang cập nhật |
Độ phân giải: | Chính 64 MP & Phụ 2 MP |
Quay phim: | FullHD 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng: | Xóa phông Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Toàn cảnh (Panorama) Siêu độ phân giải Quay chậm (Slow Motion) Làm đẹp HDR Ban đêm (Night Mode) |
Độ phân giải: | 16 MP |
Hệ điều hành: | Android 13 |
Chip xử lý (CPU): | Đang cập nhật |
Tốc độ CPU: | Đang cập nhật |
Chip đồ họa (GPU): | Đang cập nhật |
RAM: | 8 GB |
Dung lượng lưu trữ: | 256 GB |
Thẻ nhớ: | Đang cập nhật |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Mạng di động: | Đang cập nhật |
SIM: | 2 Nano SIM |
Wifi: | Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) |
GPS: | QZSS GPS GLONASS GALILEO BEIDOU |
Bluetooth: | v5.3 |
Cổng kết nối/sạc: | Type-C |
Jack tai nghe: | Đang cập nhật |
Dung lượng pin: | 4600 mAh |
Loại pin: | Li-Ion |
Hỗ trợ sạc tối đa: | 66 W |
Sạc kèm theo máy: | Đang cập nhật |
Công nghệ pin: | Sạc pin nhanh |
Kháng nước, bụi: | IP52 |
Radio: | Đang cập nhật |
Xem phim: | TS MP4 MKV FLV AVI 3GP |
Nghe nhạc: | Vorbis OPUS MP3 MP2 MP1 Midi AAC |
Thiết kế: | Nguyên khối |
Chất liệu: | Mặt lưng kính |
Kích thước, khối lượng: | Dài 164.1 mm - Ngang 74.8 mm - Dày 7.36 mm - Nặng 175 g |
Thời điểm ra mắt: | 09/2023 |
Hãng: | vivo. Xem thông tin hãng |
Copyright © 2024 NenMuaK