Hãng sản xuất | LG |
---|---|
Loại tivi | Smart Tivi |
Kích thước màn hình | 83 inch |
Độ phân giải | 4K - UHD (3840 x 2160) pixels |
Loại màn hình | OLED |
Xuất xứ | Indonesia |
Năm ra mắt | 2024 |
Bluetooth | Có |
Kết nối internet | Cổng LAN, Wifi |
Cổng HDMI | 4 cổng |
USB | 3 cổng |
Cổng xuất âm thanh | Cổng Optical |
Cổng AV | Cổng Composite |
Hệ điều hành, giao diện | WebOS |
Ứng dụng có sẵn | YouTube YouTube Kids Netflix Galaxy Play (Fim+) Clip TV FPT Play MyTV Zing TV POPS Kids TV 360 VTVcab ON VieON Nhaccuatui Spotify Trình duyệt web |
Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng | AirPlay 2 |
Remote thông minh | Magic Remote |
Điều khiển bằng giọng nói | Tìm kiếm giọng nói bằng tiếng Việt, Tích hợp trợ lí ảo Google Assistant |
Điều khiển tivi bằng điện thoại | Ứng dụng LG ThinQ |
Kết nối Bàn phím, chuột | Có |
Tính năng khác | Multi View chia nhỏ màn hình tivi Nhận diện mệnh lệnh giọng nói Room to Room Share (Chia sẻ giữa các phòng) |
Công nghệ hình ảnh | α11 AI Super Upscaling 4K Dolby Vision Dải màu rộng OLED Color Công nghệ điểm ảnh Pixel Dimming Chống xé hình FreeSync Chuyển động mượt OLED Motion Giảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode (ALLM) Chế độ game HGiG HDR Expression Enhancer 4K 120 fps (HDMI) |
Bộ xử lý | α11 AI Processor 4K |
Tần số quét thực | 120 Hz |
Công nghệ âm thanh | Dolby Atmos DTS:X Đồng bộ hóa âm thanh LG Sound Sync TV Sound Mode Share WISA ready WOW Orchestra α11 AI Sound Pro (Virtual 11.1.2 Up-mix) |
Tổng công suất loa | 60W |
Kích thước có chân, đặt bàn | 184.7 x 111.5 x 32.1 cm |
Trọng lượng có chân | 47.5 kg |
Kích thước không chân, treo tường | 184.7 x 105.7 x 2.8 cm |
Trọng lượng không có chân | 40.9 kg |
Copyright © 2024 NenMuaK