Loại máy: | Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
---|---|
Inverter: | Máy lạnh không Inverter |
Công suất làm lạnh: | 1 HP - 9.000 BTU |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả: | Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) |
Độ ồn trung bình: | 30-37/52 |
Dòng sản phẩm: | 2021 |
Sản xuất tại: | Malaysia |
Thời gian bảo hành cục lạnh: | 3 năm |
Thời gian bảo hành cục nóng: | Máy nén 3 năm |
Chất liệu dàn tản nhiệt: | Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm được phủ lớp Golden Fin |
Loại Gas: | R-32 |
Tiêu thụ điện: | 0.75 kW/h |
Nhãn năng lượng: | 4 sao (Hiệu suất năng lượng 3.87) |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: | Bộ lọc bụi mịn Hepa Filter |
Chế độ gió: | Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống trái phải tự động |
Công nghệ làm lạnh nhanh: | Turbo |
Tiện ích: | Tự khởi động lại khi có điện Khóa remote điều khiển Chức năng đảo gió 4D Chức năng tự chẩn đoán lỗi Chức năng khoá cài đặt Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh Hoạt động siêu êm Quiet Hẹn giờ bật tắt máy Chế độ vận hành khi ngủ Chức năng tự làm sạch |
Kích thước - Khối lượng dàn lạnh: | Dài 82.6 cm - Cao 28.2 cm - Dày 19.5 cm - Nặng 9.1 kg |
Kích thước - Khối lượng dàn nóng: | Dài 84 cm - Cao 49.5 cm - Dày 25.7 cm - Nặng 25 kg |
Chiều dài lắp đặt ống đồng: | Tối đa 20m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: | 8m |
Dòng điện vào: | Dàn lạnh |
Kích thước ống đồng: | 6/10 |
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa: | 1 |
Hãng: | Nagakawa. Xem thông tin hãng |
Copyright © 2024 NenMuaK