Công nghệ màn hình: | AMOLED |
---|---|
Độ phân giải: | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) |
Màn hình rộng: | 6.44" - Tần số quét 90 Hz |
Độ sáng tối đa: | Đang cập nhật |
Mặt kính cảm ứng: | Đang cập nhật |
Độ phân giải: | Chính 108 MP & Phụ 8 MP, 2 MP |
Quay phim: | 4K 2160p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng: | Toàn cảnh (Panorama) Lấy nét theo pha (PDAF) HDR Góc siêu rộng (Ultrawide) Góc rộng (Wide) |
Độ phân giải: | Chính 44 MP & Phụ 8 MP |
Tính năng: | Quay video Full HD HDR |
Hệ điều hành: | Android 11 |
Chip xử lý (CPU): | MediaTek Dimensity 1100 8 nhân |
Tốc độ CPU: | 4 nhân 2.6 GHz & 4 nhân 2.0 GHz |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G77 MC9 |
RAM: | 8 GB |
Dung lượng lưu trữ: | 256 GB |
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng: | Đang cập nhật |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Mạng di động: | Hỗ trợ 5G |
SIM: | 2 Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi hotspot Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) |
GPS: | QZSS GLONASS GALILEO |
Bluetooth: | v5.2 A2DP |
Cổng kết nối/sạc: | Type-C |
Jack tai nghe: | Type-C |
Dung lượng pin: | 4200 mAh |
Loại pin: | Li-Po |
Hỗ trợ sạc tối đa: | 44 W |
Sạc kèm theo máy: | Đang cập nhật |
Công nghệ pin: | Sạc pin nhanh |
Bảo mật nâng cao: | Mở khoá vân tay dưới màn hình |
Ghi âm: | Ghi âm mặc định |
Radio: | Có |
Thiết kế: | Nguyên khối |
Chất liệu: | Đang cập nhật |
Kích thước, khối lượng: | Dài 157.2 mm - Ngang 72.4 mm - Dày 7.4 mm - Nặng 179 g |
Thời điểm ra mắt: | 12/2021 |
Hãng: | vivo. Xem thông tin hãng |
Copyright © 2024 NenMuaK