Công nghệ màn hình: | IPS LCD |
---|---|
Độ phân giải: | HD+ (720 x 1440 Pixels) |
Màn hình rộng: | 5.7" - Tần số quét Hãng không công bố |
Độ sáng tối đa: | Hãng không công bố |
Mặt kính cảm ứng: | Kính cường lực |
Độ phân giải: | 5 MP |
Quay phim: | HD 720p@30fps FullHD 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng: | Tự động lấy nét (AF) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Làm đẹp HDR Chạm lấy nét |
Độ phân giải: | 5 MP |
Tính năng: | Đèn Flash trợ sáng Quay video HD Làm đẹp HDR |
Hệ điều hành: | Android 9 (Go Edition) |
Chip xử lý (CPU): | Spreadtrum SC9832E 4 nhân |
Tốc độ CPU: | 4 nhân 1.4 GHz |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-400 MP2 |
RAM: | 1 GB |
Dung lượng lưu trữ: | 16 GB |
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng: | 11 GB |
Thẻ nhớ: | MicroSD, hỗ trợ tối đa 64 GB |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Mạng di động: | Hỗ trợ 4G |
SIM: | 2 Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi hotspot Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n |
GPS: | GPS |
Bluetooth: | v4.2 LE A2DP |
Cổng kết nối/sạc: | Micro USB |
Jack tai nghe: | 3.5 mm |
Dung lượng pin: | 2800 mAh |
Loại pin: | Li-Ion |
Hỗ trợ sạc tối đa: | 5 W |
Sạc kèm theo máy: | 5 W |
Công nghệ pin: | Tiết kiệm pin |
Bảo mật nâng cao: | Mở khoá khuôn mặt |
Tính năng đặc biệt: | Trợ lý ảo Google Assistant Chặn tin nhắn Chặn cuộc gọi |
Radio: | Có |
Xem phim: | MP4 AVI 3GP |
Nghe nhạc: | WAV MP3 |
Thiết kế: | Pin rời |
Chất liệu: | Khung & Mặt lưng nhựa |
Kích thước, khối lượng: | Dài 154.8 mm - Ngang 75.59 mm - Dày 8.85 mm - Nặng 161 g |
Thời điểm ra mắt: | 04/2020 |
Hãng: | Nokia. Xem thông tin hãng |
Copyright © 2024 NenMuaK