Công nghệ màn hình: | IPS LCD |
---|---|
Độ phân giải: | HD+ (720 x 1440 Pixels) |
Kích thước màn hình: | 5.99" |
Mặt kính cảm ứng: | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 |
Độ phân giải: | 16 MP |
Quay phim: | FullHD 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng: | Toàn cảnh (Panorama) HDR Nhận diện khuôn mặt Chạm lấy nét Tự động lấy nét (AF) Lấy nét theo pha (PDAF) |
Độ phân giải: | 24 MP |
Tính năng: | Quay video Full HD Nhận diện khuôn mặt Làm đẹp Góc rộng (Wide) |
Chip xử lý (CPU): | Snapdragon 450 8 nhân |
Tốc độ CPU: | 1.8 GHz |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 506 |
RAM: | 4 GB |
Dung lượng lưu trữ: | 64 GB |
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng: | Khoảng 50 GB |
Thẻ nhớ: | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Mạng di động: | Hỗ trợ 4G |
SIM: | 2 Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi hotspot Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n |
GPS: | GLONASS GPS |
Bluetooth: | Có LE A2DP |
Cổng kết nối/sạc: | Micro USB |
Jack tai nghe: | 3.5 mm |
Kết nối khác: | OTG |
Dung lượng pin: | 3225 mAh |
Loại pin: | Li-Ion |
Công nghệ pin: | Tiết kiệm pin |
Bảo mật nâng cao: | Mở khoá khuôn mặt Mở khóa bằng vân tay |
Radio: | Có |
Xem phim: | AVI |
Nghe nhạc: | AC3 OGG eAAC+ AAC++ AAC+ AAC WMA9 WMA WAV MP3 Midi Lossless |
Thiết kế: | Nguyên khối |
Chất liệu: | Khung & Mặt lưng nhựa |
Kích thước, khối lượng: | Nặng 160 g |
Thời điểm ra mắt: | 08/2017 |
Hãng: | vivo. Xem thông tin hãng |
Copyright © 2024 NenMuaK