Main Image
Image 0
Image 1
Image 2
Image 3

Xe đạp điện Honda A5

Giá từ 5.050.000 đ

Đánh giá

Chưa có đánh giá
Giá thị trường Thông tin sản phẩm Thông số kĩ thuật
Giá 4 nơi bán khác

Thông tin sản phẩm

Với công suất 350W, vận tốc tối đa đạt 30km/h, xe đạp điện Honda A5 được thừa nhận là chiếc xe thuộc dạng khá khoẻ. So với các dòng xe đạp điện khác, vận tốc tối đa chỉ đạt tới 25km/h, chính điều này là điểm thu hút nhất của xe đạp Honda A5

Ngoài vận tốc khủng ra thì Honda A5 cũng đạt tải trọng khá lớn, theo quy định, mức tải trọng mà xe đạp điện Honda A5 có thể chịu được là 100kg. Mặc dù vậy, nhiều khách hàng sử dụng dòng xe này cũng thừa nhận họ thường chở tới tận 115kg mà xe vẫn không bị ì ạch. 

Với việc sử dụng bình ăc-quy 48V – 12 Ah thì động cơ của xe mới có được công suất lớn hơn những dòng xe đạp điện khác. 

Tuy nhiên, nhiều người sử dụng dòng xe điện Honda A5 cho biết, quãng đường chạy được của chiếc xe này không như quảng cáo, có nghĩa là thấp hơn mức thông số kỹ thuật ghi trên xe, lý giải điều này, nhiều người cho rằng, nguyên nhân có thể do sự tích điện của ăc-quy kem, bên cạnh đó, thời gian sử dụng càng lâu thì ăc-quy càng giảm về chất lượng. Do vậy, để khắc phục vấn đề này chỉ còn cách thay mới ăc-quy theo từng giai đoạn. 

Độ an toàn của xe đạp điện Honda A5 là gần như tuyệt đối. Cũng như các dòng anh em khác của mình, với bánh xe lớn, phanh cơ, giảm sóc lò xo bánh sau, phuộc nhún bánh trước … đều khiến cho xe điện Honda A5 gây thiện cảm với người dùng. 

Thông số kĩ thuật Xe đạp điện Honda A5

Công nghệ màn hình:IPS LCD
Độ phân giải:HD+ (720 x 1520 Pixels)
Kích thước màn hình:6.2"
Mặt kính cảm ứng:Mặt kính cong 2.5D
Độ phân giải:Chính 13 MP & Phụ 2 MP
Quay phim:FullHD 1080p@30fps
Đèn Flash:
Tính năng:Toàn cảnh (Panorama) HDR Chạm lấy nét Tự động lấy nét (AF)
Độ phân giải:8 MP
Tính năng:Làm đẹp
Chip xử lý (CPU):Snapdragon 450 8 nhân
Tốc độ CPU:1.8 GHz
Chip đồ họa (GPU):Adreno 506
RAM:4 GB
Dung lượng lưu trữ:64 GB
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng:Đang cập nhật
Thẻ nhớ:MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
Danh bạ:3000 số
Mạng di động:Hỗ trợ 4G
SIM:2 Nano SIM
Wifi:Wi-Fi hotspot Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n
GPS:GPS
Bluetooth:LE A2DP v4.2
Cổng kết nối/sạc:Micro USB
Jack tai nghe:3.5 mm
Kết nối khác:Đang cập nhật
Dung lượng pin:4230 mAh
Loại pin:Li-Ion
Công nghệ pin:Tiết kiệm pin
Bảo mật nâng cao:Mở khoá khuôn mặt
Tính năng đặc biệt:Chặn tin nhắn Chặn cuộc gọi
Radio:
Xem phim:AVI MP4
Nghe nhạc:WAV MP3
Thiết kế:Nguyên khối
Chất liệu:Khung & Mặt lưng nhựa
Kích thước, khối lượng:Nặng 168 g
Thời điểm ra mắt:Đang cập nhật
Hãng:OPPO. Xem thông tin hãng

Sản phẩm vừa xem

Home
Nền tảng đánh giá và tìm kiếm sản phẩm hàng đầu. Cung cấp thông tin so sánh, đánh giá, nơi bán uy tín và giúp bạn chọn mua sản phẩm giá rẻ, chất lượng nhất.

Chúng tôi không bán hàng.

Copyright © 2024 NenMuaK