Công nghệ màn hình: | IPS LCD |
---|---|
Độ phân giải: | Full HD+ (1080 x 2280 Pixels) |
Kích thước màn hình: | 6.26" |
Mặt kính cảm ứng: | Mặt kính cong 2.5D |
Độ phân giải: | Chính 13 MP & Phụ 2 MP |
Quay phim: | FullHD 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng: | Toàn cảnh (Panorama) HDR Nhận diện khuôn mặt Chạm lấy nét Tự động lấy nét (AF) Xóa phông |
Độ phân giải: | 24 MP |
Tính năng: | Tự động lấy nét (AF) Quay video Full HD Nhận diện khuôn mặt Làm đẹp |
Chip xử lý (CPU): | Snapdragon 660 8 nhân |
Tốc độ CPU: | 2.2 GHz |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 512 |
RAM: | 4 GB |
Dung lượng lưu trữ: | 64 GB |
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng: | Đang cập nhật |
Thẻ nhớ: | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB |
Danh bạ: | 3000 số |
Mạng di động: | Hỗ trợ 4G |
SIM: | 2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) |
Wifi: | Wi-Fi hotspot Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n |
GPS: | GLONASS GPS |
Bluetooth: | v4.2 A2DP |
Cổng kết nối/sạc: | Micro USB |
Jack tai nghe: | 3.5 mm |
Kết nối khác: | OTG |
Dung lượng pin: | 3260 mAh |
Loại pin: | Li-Ion |
Công nghệ pin: | Tiết kiệm pin |
Bảo mật nâng cao: | Mở khóa bằng vân tay |
Tính năng đặc biệt: | Chặn tin nhắn Chặn cuộc gọi |
Radio: | Có |
Xem phim: | WMV AVI MP4 3GP |
Nghe nhạc: | FLAC OGG AAC WMA WAV MP3 |
Thiết kế: | Nguyên khối |
Chất liệu: | Khung & Mặt lưng nhựa |
Kích thước, khối lượng: | Nặng 149.3 g |
Thời điểm ra mắt: | Đang cập nhật |
Hãng: | vivo. Xem thông tin hãng |
Copyright © 2024 NenMuaK