Công nghệ màn hình: | IPS LCD |
---|---|
Độ phân giải: | HD+ (720 x 1600 Pixels) |
Màn hình rộng: | 6.51" - Tần số quét 60 Hz |
Độ sáng tối đa: | Hãng không công bố |
Mặt kính cảm ứng: | Mặt kính cong 2.5D |
Độ phân giải: | Chính 13 MP & Phụ 2 MP, 2 MP |
Quay phim: | HD 720p@30fps FullHD 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng: | Xóa phông Tự động lấy nét (AF) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Toàn cảnh (Panorama) Quay chậm (Slow Motion) Nhận diện khuôn mặt Làm đẹp Chạm lấy nét Chuyên nghiệp (Pro) AI Camera |
Độ phân giải: | 8 MP |
Tính năng: | Xóa phông Tự động lấy nét (AF) Quay video HD Quay video Full HD Nhận diện khuôn mặt Làm đẹp A.I Camera |
Hệ điều hành: | Android 10 |
Chip xử lý (CPU): | Snapdragon 460 8 nhân |
Tốc độ CPU: | 4 nhân 1.8 GHz & 4 nhân 1.6 GHz |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 610 |
RAM: | 4 GB |
Dung lượng lưu trữ: | 64 GB |
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng: | 50 GB |
Thẻ nhớ: | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Mạng di động: | Hỗ trợ 4G |
SIM: | 2 Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi hotspot Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) |
GPS: | GLONASS GPS |
Bluetooth: | v5.0 LE A2DP |
Cổng kết nối/sạc: | Micro USB |
Jack tai nghe: | 3.5 mm |
Kết nối khác: | OTG |
Dung lượng pin: | 5000 mAh |
Loại pin: | Li-Po |
Hỗ trợ sạc tối đa: | 10 W |
Sạc kèm theo máy: | 10 W |
Công nghệ pin: | Tiết kiệm pin |
Bảo mật nâng cao: | Mở khoá vân tay cạnh viền Mở khoá khuôn mặt |
Tính năng đặc biệt: | Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng) Tối ưu game (Multi Turbo) Chế độ trẻ em Chạm 2 lần sáng màn hình |
Radio: | Có |
Xem phim: | MP4 3GP |
Nghe nhạc: | WAV Midi MP3 FLAC AMR |
Thiết kế: | Nguyên khối |
Chất liệu: | Khung & Mặt lưng nhựa Polymer cao cấp |
Kích thước, khối lượng: | Dài 164.41 mm - Ngang 76.32 mm - Dày 8.41 mm - Nặng 192.3 g |
Thời điểm ra mắt: | 08/2020 |
Copyright © 2024 NenMuaK