Functions
Print, copy, scan, fax
Multitasking supported
Yes
Thông số kỹ thuật in
Tốc độ in đen trắng:
Thông thường: Up to 22 ppm
In trang đầu tiên (sẵn sàng)
Đen trắng: As fast as 7.5 sec
Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4)
Up to 10,000 pages 9
Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị
150 to 1,500 10
Print technology
Laser
Print quality black (best)
Up to 600 x 600 dpi, HP FastRes 1200 (1200 dpi quality)
Resolution technology
HP FastRes 600, HP FastRes 1200
Print languages
PCLmS, URF, PWG
Display
2-line LCD
Processor speed
600 MHz
Automatic paper sensor
No
Hộp mực thay thế
HP 17A Original Black LaserJet Toner Cartridge CF217A(~1600), HP 19A Original LaserJet Imaging Drum CF219A(~12000).
Khả năng kết nối
HP ePrint capability
Yes
Khả năng in di động
Apple AirPrint™
HP ePrint
Google Cloud Print 2.0
Mopria-certified
Wireless capability
No
Connectivity, standard
Hi-Speed USB 2.0 port (device)
built-in Fast Ethernet 10/100Base-TX network port
Phone line port (in/out)
Network ready
Standard (built-in Ethernet)
Connectivity, optional
No
Yêu cầu hệ thống tối thiểu:
Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32-bit or 64-bit, 2 GB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer
Windows Vista®: (32-bit only), 2 GB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer 8
Windows® XP SP3 or higher (32-bit only): any Intel® Pentium® II, Celeron® or 233 MHz compatible processor, 850 MB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer 8
Apple®OS X EI Capitan (v10.11) OS X Yosemite (v10.10) OS X Mavericks (v10.9)
1 GB HD
Internet required
USB
Hệ điều hành tương thích
Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32-bit or 64-bit, 2 GB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer
Windows Vista®: (32-bit only), 2 GB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer 8
Windows® XP SP3 or higher (32-bit only): any Intel® Pentium® II, Celeron® or 233 MHz compatible processor, 850 MB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer 8
Apple® OS X EI Capitan (v10.11) OS X Yosemite (v10.10) OS X Mavericks (v10.9), OS X Mountain Lion (v10.8)
1 GB HD
Internet required
USB
Linux (For more information, see http://hplipopensource.com/hplip-web/index.html) 18
Thông số kỹ thuật bộ nhớ
Memory card compatibility
No
Memory, standard
256 MB
Bộ nhớ tối đa
256 MB
Hard disk
No
Xử lý giấy
Paper handling input, standard
150-sheet input tray
Khay nhận giấy, tùy chọn
NA
Paper handling output, standard
100-sheet output tray
Maximum output capacity (sheets)
Up to 100 sheets
Duplex printing
Manual duplex
Media sizes supported
A4
A5
A6
B5 (JIS)
Media sizes, custom
76 x 127 to 216 x 356 mm
Media types
Paper (laser, plain, photo, rough, vellum), envelopes, labels, cardstock, postcards
Media weight, supported
60 to 163 g/m²
Media weights, supported ADF
70 to 90 g/m²
Thông số kỹ thuật quét
Scanner type
ADF, Flatbed
Scan file format
JPEG, PDF, PNG
Scan resolution, optical
Up to 300 dpi (color and mono, ADF)
Up to 600 dpi (color, flatbed)
Up to 1200 dpi (mono, flatbed)
Scan size (flatbed), maximum
215.9 x 297 mm
Scan size (ADF), maximum
215.9 x 297 mm
Scan size ADF (minimum)
148.5 x 210 mm
Tốc độ quét (thông thường, A4)
Up to 12 ppm 16
Dung lượng quét hàng tháng đề nghị
150 to 1,500 17
Duplex ADF scanning
No
Automatic document feeder capacity
35 sheets
Digital sending standard features
No
File formats, supported
No
Scan input modes
Scanning via HP LaserJet Scan (Windows®)
HP Director (Macintosh) or TWAIN-compliant or WIA-compliant software
Thông số kỹ thuật sao chép
Tốc độ sao chụp (thông thường)
Đen trắng: Up to 22 cpm 14
Copy resolution (black text)
600 x 400 dpi
Copy reduce / enlarge settings
25 to 400%
Copies, maximum
Up to 99 copies
Thông số kỹ thuật fax
Faxing
Yes
Tốc độ truyền fax
4.2 kB/s 15
Fax memory
Up to 1000 pages
Fax resolution
Up to 300 x 300 dpi (halftone enabled)
Speed dials, maximum number
Up to 120 numbers (119 group dials)
Broadcast locations
119
Yêu cầu nguồn điện và vận hành
Kích thước và trọng lượng
Kích thước tối thiểu (R x S x C)
415.1 x 288 x 279.5 mm
Kích thước tối đa (R x S x C)
415.1 x 511.4 x 423.7 mm
Trọng lượng
7.6 kg
(8.1 kg)
Package weight
10.2 kg
Hãng sản xuất | HP |
---|---|
Xuất xứ | Trung Quốc |
Loại máy in | Máy in laser đa chức năng |
Chức năng | In, Copy, Scan, Fax |
Màn hình hiện thị | Màn hình cảm ứng 3.5 inch, CGD |
Hệ điều hành tương thích | Windows XP, Windows Win 7, Windows Vista, Windows Win 8 |
Công suất tiêu thụ | 397 W |
Kết nối mạng | LAN, Wifi |
Kết nối in qua điện thoại | Có |
Cổng kết nối | USB 2.0 |
Hiệu suất làm việc | 40000 trang/tháng |
Thời gian in trang đầu tiên | 16.5 giây |
Tốc độ in đen/trắng | 21 trang/phút |
Tốc độ in màu | 21 trang/phút |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
In đảo mặt | Có |
Loại mực in | CF380A, CF381A |
Bộ nhớ | 256 MB |
Định dạng file Scan | PDF, searchable PDF, JPG, RTF, TXT, BMP, PNG, TIFF |
Độ phân giải | 300 x 300 dpi |
Tốc độ scan đen/trắng | 17 trang/phút |
Tốc độ scan màu | 13 trang/phút |
Độ phân giải | 300 x 420 dpi |
Tốc độ Copy đen trắng | 21 trang/phút |
Tốc độ Copy màu | 21 trang/phút |
Mức phóng to - thu nhỏ | 25-400 % |
Số trang Copy tối đa | 99 trang |
Độ phân giải | 300 x 300 dpi |
Tốc độ Fax | 3 giây/ trang |
Khổ giấy | A4 |
Khay nạp giấy | 250 tờ |
Khay giấy ra | 150 tờ |
Khay tay | 50 tờ |
Kích thước | 420 x 467 x 500 mm |
Trọng lượng | 27.8 kg |
Tiện ích | Tiết kiệm điện năng với công nghệ Instant-on Tự động in đảo 2 mặt, giúp tiết kiệm tài nguyên và thời gia |
Copyright © 2024 NenMuaK