Thông tin sản phẩm Máy in Laser màu Fuji Xerox DocuPrint C3300DX
Loại máy in: DocuPrint C3300DX
tốc độ in: Trắng Đen: 30 trang/phút; Màu: 25 trang/phút
tốc độ in hai mặt: Trắng Đen: 20 trang/phút; Màu: 17 trang/phút
Thời gian in trang đầu tiên: Ít hơn 16 giây (trang màu); ít hơn 13 giây (trang đen)
Thời gian khởi động: Ít hơn 30 giây
Công suất máy in laser màu Fuji Xerox DocuPrint C3300DX: 80.000 trang/tháng
Kích thước giấy: Bypass tray: A4, B5, A5, Legal (8.5 x 14"), Folio (8.5 x 13"), Letter (8.5 x 11"), Executive (7.25 x 10.5"), envelopes (Monarch, Com 10, DL, C5), Custom (width 76.2 to 220mm, length 98.4 to 355.6mm) Paper tray: A4, B5, A5, Legal (8.5 x 14"), Folio (8.5 x 13"), Letter (8.5 x 11"), Executive (7.25 x 10.5"), Custom (Width 148 to 215.9mm, length 210 to 355.6mm)
Trữ lượng giấy tiêu chuẩn: Paper tray: 550 tờ, Bypass tray: 150 tờ
Trữ lượng giấy tối đa: Có thể thêm khay 550 tờ (tuỳ chọn)
Loại giấy: Bypass tray: Lightweight: 60gsm; Heavyweight: 216gsm
Paper tray: Lightweight: 60gsm; Heavyweight: 216gsm
tốc độ CPU: 400 Mhz
Độ phân giải: 600 x 600 dpi (multi-level); 1200 x 1200 dpi (2-level)
Bộ nhớ (tiêu chuẩn/tối đa): 256MB/768MB (256MB + 512MB)
Giao diện kết nối: 10/100 Base TX ethernet, USB 2.0
Hệ điều hành: Windowns®2000/XP (32/64) / Vista (32/64) / Server 2003 (32/64) / Server 2008 (32/64), Mac OS X (10.3 – 10.5). Red Hat, Enterprise Linux Wsv.4, SuSeLinux 10.0, Citrix XenApp, SAR R/3
Công cụ quản trị máy in màu Fuji Xerox DocuPrint C3300DX: CentreWare IS Embedded Web Server
Tính năng: Hộp mực theo máyK: 6.000 trang (black) C, M, Y: 4.000 trang (cyan, Manga, Yellow)
Vật tư in: High Colour: 9000 trang, High Black: 9000 trang
Lựa chọn thêm: Automatic 2-sided printing, hard-Disk (40GB), 550 sheet feeder, Auditron functinon to control print volume and colour usage.
Nền tảng đánh giá và tìm kiếm sản phẩm hàng đầu. Cung cấp thông tin so sánh, đánh giá, nơi bán uy tín và giúp bạn chọn mua sản phẩm giá rẻ, chất lượng nhất.