Công nghệ màn hình: | IPS LCD |
---|---|
Độ phân giải: | HD+ (720 x 1600 Pixels) |
Kích thước màn hình: | 6.5" |
Tần số quét: | 90 Hz |
Độ sáng tối đa: | 600 nits |
Mặt kính cảm ứng: | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 |
Độ phân giải: | Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP |
Quay phim: | HD 720p@60fps HD 720p@30fps HD 720p@120fps FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng: | Xóa phông Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Toàn cảnh (Panorama) Siêu cận (Macro) Quay chậm (Slow Motion) Nhận diện khuôn mặt Lấy nét theo pha (PDAF) Làm đẹp HDR Góc siêu rộng (Ultrawide) Góc rộng (Wide) Chạm lấy nét Ban đêm (Night Mode) AI Camera |
Độ phân giải: | 16 MP |
Tính năng: | Xóa phông Tự động lấy nét (AF) Quay video HD Quay video Full HD Làm đẹp HDR A.I Camera |
Hệ điều hành: | Android 10 |
Chip xử lý (CPU): | Snapdragon 662 8 nhân |
Tốc độ CPU: | 4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 610 |
RAM: | 8 GB |
Dung lượng lưu trữ: | 128 GB |
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng: | 113 GB |
Thẻ nhớ: | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Mạng di động: | Hỗ trợ 4G |
SIM: | 2 Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi hotspot Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) |
GPS: | GLONASS GPS |
Bluetooth: | v5.0 LE A2DP |
Cổng kết nối/sạc: | Type-C |
Jack tai nghe: | 3.5 mm |
Kết nối khác: | OTG |
Dung lượng pin: | 5000 mAh |
Loại pin: | Li-Po |
Hỗ trợ sạc tối đa: | 18 W |
Sạc kèm theo máy: | 18 W |
Công nghệ pin: | Sạc pin nhanh |
Bảo mật nâng cao: | Mở khóa bằng vân tay Mở khoá khuôn mặt |
Tính năng đặc biệt: | Ứng dụng kép (Dual Messenger) Chế độ trẻ em (Không gian trẻ em) Tối ưu game (Không gian trò chơi) |
Ghi âm: | Ghi âm mặc định |
Radio: | Có |
Xem phim: | 3GP |
Nghe nhạc: | MP3 |
Thiết kế: | Nguyên khối |
Chất liệu: | Khung & Mặt lưng nhựa |
Kích thước, khối lượng: | Dài 164.1 mm - Ngang 75.5 mm - Dày 8.5 mm - Nặng 188 g |
Thời điểm ra mắt: | 10/2020 |
Hãng: | realme. Xem thông tin hãng |
Copyright © 2024 NenMuaK