Công nghệ màn hình: | Fluid AMOLED |
---|---|
Độ phân giải: | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) |
Kích thước màn hình: | 6.55" |
Mặt kính cảm ứng: | Đang cập nhật |
Độ phân giải: | Chính 48 MP & Phụ 16 MP, 5 MP, 2 MP |
Quay phim: | FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@240fps 4K 2160p@60fps 4K 2160p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng: | Xóa phông Toàn cảnh (Panorama) Siêu cận (Macro) Lấy nét theo pha (PDAF) Góc siêu rộng (Ultrawide) Góc rộng (Wide) Chống rung quang học (OIS) |
Độ phân giải: | 16 MP |
Tính năng: | Quay video Full HD HDR |
Hệ điều hành: | Android 11 |
Chip xử lý (CPU): | Snapdragon 870 5G 8 nhân |
Tốc độ CPU: | 1 nhân 3.2 GHz & 3 nhân 2.42 & 4 nhân 1.8 GHz |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 650 |
RAM: | 12 GB |
Dung lượng lưu trữ: | 256 GB |
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng: | Đang cập nhật |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Mạng di động: | Hỗ trợ 5G |
SIM: | 2 Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi hotspot Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) |
GPS: | GLONASS GALILEO GPS |
Bluetooth: | v5.1 LE A2DP |
Cổng kết nối/sạc: | Type-C |
Jack tai nghe: | Type-C |
Kết nối khác: | OTG NFC |
Dung lượng pin: | 4500 mAh |
Loại pin: | Li-Po |
Công nghệ pin: | Sạc pin nhanh |
Bảo mật nâng cao: | Mở khoá vân tay dưới màn hình |
Radio: | Đang cập nhật |
Xem phim: | Có |
Nghe nhạc: | Có |
Thiết kế: | Nguyên khối |
Chất liệu: | Đang cập nhật |
Kích thước, khối lượng: | Dài 161 mm - Ngang 74.1 mm - Dày 8.4 mm - Nặng 189 g |
Thời điểm ra mắt: | 03/2021 |
Hãng: | OnePlus. Xem thông tin hãng |
Copyright © 2024 NenMuaK