Công nghệ màn hình: | IPS LCD |
---|---|
Độ phân giải: | HD+ (720 x 1520 Pixels) |
Kích thước màn hình: | 6.22" |
Tần số quét: | 60 Hz |
Độ sáng tối đa: | 450 nits |
Mặt kính cảm ứng: | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 |
Độ phân giải: | Chính 13 MP & Phụ 2 MP |
Quay phim: | HD 720p@30fps FullHD 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng: | Xóa phông Tự động lấy nét (AF) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Toàn cảnh (Panorama) Nhận diện khuôn mặt Nhãn dán (AR Stickers) Làm đẹp HDR Chạm lấy nét Chuyên nghiệp (Pro) AI Camera |
Độ phân giải: | 5 MP |
Tính năng: | Xóa phông Tự động lấy nét (AF) Toàn cảnh (Panorama) Quay video HD Quay video Full HD Nhận diện khuôn mặt HDR Flash màn hình |
Hệ điều hành: | Android 9 (Pie) |
Chip xử lý (CPU): | MediaTek Helio P35 8 nhân |
Tốc độ CPU: | 4 nhân 2.3 GHz & 4 nhân 1.8 GHz |
Chip đồ họa (GPU): | IMG PowerVR GE8320 |
RAM: | 4 GB |
Dung lượng lưu trữ: | 64 GB |
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng: | Khoảng 46 GB |
Thẻ nhớ: | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Mạng di động: | Hỗ trợ 4G |
SIM: | 2 Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi hotspot Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) DLNA |
GPS: | GLONASS GPS |
Bluetooth: | v5.0 LE A2DP |
Cổng kết nối/sạc: | Micro USB |
Jack tai nghe: | 3.5 mm |
Kết nối khác: | OTG |
Dung lượng pin: | 4230 mAh |
Loại pin: | Li-Po |
Công nghệ pin: | Tiết kiệm pin |
Bảo mật nâng cao: | Mở khóa bằng vân tay Mở khoá khuôn mặt |
Tính năng đặc biệt: | Ứng dụng kép (Dual Messenger) Chế độ trẻ em (Không gian trẻ em) Tối ưu game (Không gian trò chơi) |
Radio: | Có |
Xem phim: | WMV MP4 H.264(MPEG4-AVC) AVI |
Nghe nhạc: | eAAC+ WAV MP3 AMR |
Thiết kế: | Nguyên khối |
Chất liệu: | Khung & Mặt lưng nhựa |
Kích thước, khối lượng: | Nặng 165 g |
Thời điểm ra mắt: | 04/2020 |
Hãng: | OPPO. Xem thông tin hãng |
Copyright © 2024 NenMuaK