Công nghệ màn hình: | IPS LCD |
---|---|
Độ phân giải: | HD+ (720 x 1600 Pixels) |
Màn hình rộng: | 6.52" - Tần số quét 60 Hz |
Độ sáng tối đa: | 420 nits |
Mặt kính cảm ứng: | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 |
Độ phân giải: | Chính 13 MP & Phụ 2 MP, 2 MP |
Quay phim: | HD 720p@30fps FullHD 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng: | Xóa phông Tự động lấy nét (AF) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Toàn cảnh (Panorama) Siêu cận (Macro) Quay chậm (Slow Motion) Nhận diện khuôn mặt Làm đẹp HDR Chạm lấy nét Chuyên nghiệp (Pro) Ban đêm (Night Mode) |
Độ phân giải: | 5 MP |
Tính năng: | Xóa phông Tự động lấy nét (AF) Toàn cảnh (Panorama) Quay video HD Quay video Full HD Nhận diện khuôn mặt Làm đẹp HDR Flash màn hình |
Hệ điều hành: | Android 10 |
Chip xử lý (CPU): | MediaTek Helio G35 8 nhân |
Tốc độ CPU: | 2.3 GHz |
Chip đồ họa (GPU): | IMG PowerVR GE8320 |
RAM: | 3 GB |
Dung lượng lưu trữ: | 32 GB |
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng: | 18 GB |
Thẻ nhớ: | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Mạng di động: | Hỗ trợ 4G |
SIM: | 2 Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi hotspot Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n |
GPS: | GPS |
Bluetooth: | v5.0 |
Cổng kết nối/sạc: | Micro USB |
Jack tai nghe: | 3.5 mm |
Kết nối khác: | OTG |
Dung lượng pin: | 6000 mAh |
Loại pin: | Li-Po |
Hỗ trợ sạc tối đa: | 10 W |
Sạc kèm theo máy: | 10 W |
Công nghệ pin: | Tiết kiệm pin Sạc ngược qua cáp |
Bảo mật nâng cao: | Mở khóa bằng vân tay Mở khoá khuôn mặt |
Tính năng đặc biệt: | Tối ưu game (Không gian trò chơi) Chế độ trẻ em (Không gian trẻ em) Chặn tin nhắn Chặn cuộc gọi |
Ghi âm: | Ghi âm mặc định Ghi âm cuộc gọi |
Xem phim: | MP4 MKV 3GP |
Nghe nhạc: | OGG MP3 Midi AMR AAC 3GPP |
Thiết kế: | Nguyên khối |
Chất liệu: | Khung hợp kim nhôm & Mặt lưng nhựa |
Kích thước, khối lượng: | Dài 164.5 mm - Ngang 75.9 mm - Dày 9.8 mm - Nặng 209 g |
Thời điểm ra mắt: | 08/2020 |
Hãng: | realme. Xem thông tin hãng |
Copyright © 2024 NenMuaK