Máy phát điện HYUNDAI DHY18KSEm là máy phát điện Diesel loại chống ồn,động cơ 4 thì 4 Xi lanh được làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp được dúng nhiều trong công nghiệp ứng dụng.
Nếu như ở các model nhỏ của dòng Hyundai có bảng hiển thị Led 4 hiển thị Tần số, điện áp, thời gian chạy thì với máy công suất lớn này được trang bị bảng điều khiển chuyên nghiệp hiển thị những thông tin như: Dòng điện phát, điện áp phát, tần số phát, hệ số công suất, áp suất dầu bôi trơn, nhiệt độ nước làm mát, điện áp ắc quy, tốc độ động cơ quay và thời gian động cơ chạy.
Ngoài những tính năng nổi trội như trên thì DHY18KSEm vẫn đảm bảo được nhưng thông số chính của dòng Hyundai như: Công nghệ Phun nhiên liệu trực tiếp, nhiên liệu sẽ được phun trực tiếp vào từng xi-lanh bằng áp suất rất lớn, do đó, nhiên liệu sẽ hòa trộn tốt hơn với không khí, tăng khả năng cháy tối đa. Ngoài ra, nó còn có ưu điểm khác nữa là sẽ sử dụng vừa đủ lượng nhiên liệu cần dùng
AVR tự động đảm bảo điện áp tiêu thụ ổn định, ống giảm thanh lớn giảm tiếng ồn hiệu quả.
Nắp bình nhiên liệu được thiết kế bên ngoài, các đầu ra có bảo vệ chống thấm nước, vỏ chống ồn với khả năng chịu mọi thời tiết.
Hãng sản xuất: HYUNDAI Corporation
Điện áp : 110/115/220/230/240 V
Dòng điện : 52 A Ắc quy khởi động : 1X12V - 120Ah
Dung tích bình nhiên liệu : 77.5 L
Độ ồn cách 7m với (50% CS): 65 dBA
Thời gian chạy ( 50% / 100% CS): 29 / 16 giờ ĐẦU PHÁT
Model dầu phát: 164D
Công xuất liên tục : 15 kVA
Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 2,7 / 4,8 L/h
Số xi lanh: 4
ĐỘNG CƠ Nhiên liệu: Dầu Diesel
Model của động cơ: HY385
Thể tích dầu bôi trơn : 10 L
Dung tích nước làm mát : 12.5 L
Tiêu hao khí làm mát : 80 m3/h
Tỷ suất khí nạp vào : 1.6 m3/h
Lưu lượng khí thải : 4.5 m3/h
Nhiệt lượng toả ra : 184 oC
Chế độ giám sát an toàn: có
- Hiển thị áp suất dầu: có
- Volts pin thấp: có
- Cảnh báo nhiệt độ: có
- Cảnh báo mức nước thấp: có
- Cảnh bảo dừng khẩn cấp: có
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Hãng sản xuất | Hyundai |
---|---|
Mã sản phẩm | DHY18KSEm |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Loại động cơ | HY385 |
Kiểu động cơ | 4 thì, 4 xi lanh |
Công suất liên tục | 16 Kva |
Công suất cực đại | 17 Kva |
Số pha | 1 |
Điện áp | 230 V |
Tần số | 50 Hz |
Tốc độ | 1500 vòng/phút |
Hệ thống khởi động | Đề nổ |
Thùng nhiên liệu | 77 lít |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Thời gian làm việc | 29 giờ |
Độ ồn tiêu chuẩn | 65 dB |
Kích thước | 1950 x 900 x 1170 mm |
Trọng lượng | 710 Kg |
Copyright © 2024 NenMuaK